FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Rojas

9.4.1988(36) 179cm 73Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM61
RM62
RB60
RWB61
CB59
SW60
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15