FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonino Ragusa

27.3.1990(34) 183cm 78Kg
ST66
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM65
CDM55
RM69
RB54
RWB57
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
17
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
69
Sút xoáy
64
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13