FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Bacuna

21.8.1991(33) 187cm 77Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM67
CDM66
RM68
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
69
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20