FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Hoger

16.9.1989(35) 182cm 83Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM70
RM65
RB67
RWB68
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
72
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
57
Penalty
68
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19