FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aymen Abdennour

6.8.1989(35) 187cm 84Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM55
CDM63
RM52
RB63
RWB61
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
74
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
32
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20