FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Martin

29.9.1989(35) 190cm 76Kg
ST43
RW38
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM55
RM39
RB52
RWB50
CB58
SW59
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
43
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
44
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11