FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Williams

14.4.1993(31) 176cm 70Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM49
CM51
CDM54
RM51
RB56
RWB55
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
57
Lực sút
26
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13