FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atienza

18.1.1990(34) 190cm 85Kg
ST41
RW35
CF37
RF37
CAM38
CM44
CDM56
RM38
RB53
RWB50
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
53
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
45
Khéo léo
48
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
17
Vô-lê
39
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12