FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliott Frear

11.10.1990(33) 173cm 64Kg
ST46
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM47
CDM40
RM54
RB44
RWB46
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
60
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
46
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
24
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17