FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Zemanski

12.5.1988(36) 180cm 68Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM58
RB58
RWB58
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
77
Khéo léo
48
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
67
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12