FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Gillespie

27.3.1992(32) 186cm 86Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM31
CDM30
RM28
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
61
Thể lực
38
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
64
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
29
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63