FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_198036

26.1.1990(34) 172cm 70Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM57
RM60
RB58
RWB58
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11