FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex

27.8.1991(33) 175cm 68Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM48
RM65
RB49
RWB52
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
30
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
73
Đá phạt
69
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19