FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Burn

9.5.1992(32) 198cm 87Kg
ST44
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM59
RM45
RB56
RWB55
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
67
Tăng tốc
36
Tốc độ
38
Nhảy
58
Khéo léo
28
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
23
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15