FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM55
RM64
RB58
RWB59
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
81
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
89
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
28
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
74
Đánh đầu
43
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17