FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ximo Navarro

23.1.1990(34) 178cm 71Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM65
RM62
RB67
RWB67
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
76
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
28
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20