FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_198019

26.9.1990(34) 185cm 86Kg
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM47
RM58
RB48
RWB49
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
73
Đá phạt
38
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15