FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Eaves

14.1.1992(32) 193cm 86Kg
ST57
RW49
CF52
RF52
CAM49
CM46
CDM41
RM48
RB40
RWB40
CB42
SW44
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
29
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
40
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
57
Chuyền dài
36
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
35
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11