FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Alexander

14.4.1988(36) 185cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM59
RM60
RB57
RWB59
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
65
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16