FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Morrow

4.10.1987(36) 175cm 75Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM60
CDM63
RM62
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17