FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Andersson

27.2.1991(33) 192cm 88Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM25
RM23
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
61
Thể lực
32
Tăng tốc
30
Tốc độ
28
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
16
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56