FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Larsson

15.7.1991(33) 175cm 69Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM59
RM60
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16