FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Francomb

8.9.1991(33) 181cm 73Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM55
RM58
RB57
RWB58
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
40
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13