FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Orlov

15.3.1986(38) 186cm 81Kg
ST59
RW55
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM44
RM56
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15