FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Lorentzson

21.7.1984(40) 179cm 72Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM57
RM51
RB57
RWB56
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17