FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pizzi

6.10.1989(35) 177cm 72Kg
ST68
RW72
CF72
RF72
CAM74
CM73
CDM66
RM73
RB64
RWB66
CB57
SW58
GK24
Sức mạnh
56
Thể lực
80
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
46
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
68
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
72
Vô-lê
72
Sút xoáy
73
Đá phạt
72
Penalty
66
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
76
Phản ứng
76
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20