FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Mozdzen

14.3.1991(33) 180cm 76Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM61
RM60
RB62
RWB62
CB59
SW60
GK23
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14