FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gjermund Asen

22.5.1991(33) 182cm 71Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM57
RM61
RB54
RWB56
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
43
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18