FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Lejeune

20.5.1991(33) 189cm 89Kg
ST56
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM68
RM54
RB65
RWB64
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
43
Tốc độ
53
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
68
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
72
Tranh bóng
78
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
64
Quyết đoán
78
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12