FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Bowman

30.11.1991(32) 188cm 76Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM40
RM50
RB39
RWB39
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
36
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16