FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Bond

19.5.1993(31) 193cm 84Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM29
CDM29
RM28
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK58
Sức mạnh
59
Thể lực
37
Tăng tốc
50
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58