FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_197921

10.3.1984(40) 186cm 80Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
25
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
31
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
47
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50