FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Haber

11.1.1989(35) 191cm 87Kg
ST58
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM48
CDM48
RM49
RB48
RWB47
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
39
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15