FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amobi Okugo

13.3.1991(33) 183cm 79Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM59
RM58
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
40
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17