FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanmi

20.5.1993(31) 172cm 69Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM70
CM62
CDM47
RM69
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
24
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
78
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14