FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arribas

1.5.1989(35) 182cm 76Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM64
RM52
RB63
RWB62
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
78
Khéo léo
48
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
65
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
42
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21