FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paris Cowan-Hall

5.10.1990(34) 173cm 73Kg
ST57
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM43
RM57
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16