FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge Aurier

24.12.1992(31) 176cm 76Kg
ST72
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM71
CDM75
RM74
RB78
RWB77
CB77
SW78
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
79
Rê bóng
79
Giữ bóng
71
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
64
Chuyền dài
65
Lực sút
75
Đánh đầu
79
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
66
Đá phạt
31
Penalty
67
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
64
Phản ứng
80
Quyết đoán
76
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14