FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dedryck Boyata

28.11.1990(33) 188cm 84Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM61
RM49
RB60
RWB58
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
44
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
34
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
8
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
71
Sút xa
23
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
21
Penalty
10
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13