FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zach Loyd

18.7.1987(37) 178cm 76Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM56
RM52
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13