FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hanyer Mosquera

15.1.1987(37) 185cm 85Kg
ST47
RW41
CF44
RF44
CAM43
CM48
CDM57
RM43
RB55
RWB52
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
41
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
36
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20