FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Martin

9.4.1990(34) 184cm 76Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM67
RM67
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
69
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16