FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giulio Donati

5.2.1990(34) 178cm 76Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM60
CDM67
RM59
RB67
RWB67
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
72
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
69
Quyết đoán
84
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13