FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Fabbrini

31.7.1990(34) 182cm 71Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM60
CDM47
RM65
RB48
RWB51
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
85
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
71
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18