FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Ayew

11.9.1991(32) 182cm 81Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM53
RM68
RB52
RWB55
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
26
Tranh bóng
42
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
58
Lực sút
72
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13