FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Tchani

13.4.1989(35) 193cm 84Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM62
RM58
RB58
RWB58
CB62
SW63
GK23
Sức mạnh
85
Thể lực
71
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21