FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teal Bunbury

17.2.1990(34) 188cm 78Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM49
RM60
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
65
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15