FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Silva

13.5.1991(33) 179cm 75Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM62
RM63
RB64
RWB64
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
69
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12