FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giannelli Imbula

12.9.1992(31) 186cm 77Kg
ST64
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM69
CDM65
RM69
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
68
Vô-lê
27
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
29
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12