FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Ahamada

19.8.1991(33) 189cm 83Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM30
RM27
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK63
Sức mạnh
68
Thể lực
37
Tăng tốc
41
Tốc độ
37
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
21
Đánh đầu
30
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
66
Quyết đoán
33
TM phát bóng
54
TM đổ người
71
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
68